Characters remaining: 500/500
Translation

coming together

Academic
Friendly

Từ "coming together" trong tiếng Anh có nghĩa việc hợp nhất hoặc sự kết hợp của hai hoặc nhiều nhóm, cá nhân, hoặc ý tưởng một mục đích chung. Đây một cụm danh từ (noun phrase) thường được sử dụng để mô tả hoạt động của việc các bên khác nhau tham gia vào một cuộc họp, thảo luận hoặc sự kiện nào đó với mong muốn đạt được sự đồng thuận hoặc làm việc chung.

Các dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The coming together of different cultures can lead to greater understanding." (Việc hợp nhất của các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu biết lớn hơn.)
  2. Sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể:

    • "The coming together of the two teams resulted in a successful project." (Sự hợp nhất của hai đội đã dẫn đến một dự án thành công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về sự kết hợp:

    • "The coming together of various stakeholders is crucial for the success of the initiative." (Việc hợp nhất của các bên liên quan khác nhau rất quan trọng cho sự thành công của sáng kiến này.)
  • Khi nói về sự đồng thuận:

    • "Despite their differences, the coming together of their ideas resulted in a collaborative solution." (Mặc dù sự khác biệt, nhưng việc hợp nhất ý tưởng của họ đã dẫn đến một giải pháp hợp tác.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Come together (phrasal verb): Cụm động từ này có nghĩa tụ họp hoặc hợp nhất.
    • dụ: "People came together to support the charity event." (Mọi người đã tụ họp lại để hỗ trợ sự kiện từ thiện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unity: Sự thống nhất
  • Collaboration: Sự hợp tác
  • Convergence: Sự hội tụ
  • Alliance: Liên minh
Idioms cụm từ liên quan:
  • Join forces: Hợp sức lại

    • dụ: "The two companies decided to join forces to create a new product." (Hai công ty đã quyết định hợp sức lại để tạo ra một sản phẩm mới.)
  • Come to an agreement: Đạt được thỏa thuận

    • dụ: "After hours of discussion, they finally came to an agreement." (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)
Kết luận:

Tóm lại, "coming together" một cụm từ rất hữu ích để diễn tả hoạt động hợp tác, giao lưu hoặc kết hợp các nguồn lực một mục đích chung.

Noun
  1. việc hợp nhất, cùng tham gia.
    • the merging of the two groups occurred quickly
      Việc hợp nhất hai nhóm xảy ra nhanh chóng.
    • there was no meeting of minds
      đó không sự đồng ý tưởng.
  2. hoạt động xã hội của việc nhóm họp lại một số mục đích chung nào đó.
    • his meeting with the salesmen was the high point of his day
      Cuộc gặp gỡ của anh ta với người bán hàng điều tốt nhất trong ngày.

Comments and discussion on the word "coming together"